Thời gian hiện tại ở Budniki, Powiat jeleniogórski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat jeleniogórski, Województwo Dolnośląskie – Budniki. Đánh bẩy Budniki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budniki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budniki, nhiều khách sạn ở Budniki, dân số ở Budniki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budniki, Powiat jeleniogórski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:20
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budniki, Powiat jeleniogórski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Budniki, Powiat jeleniogórski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°45'49" 50.7635 |
Kinh độ | 15°48'13" 15.8037 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,152 |
Về Powiat jeleniogórski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 64,178 |
Tính số lượt xem | 2,325 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,759,690 |
Sân bay gần Budniki, Powiat jeleniogórski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
PED | Pardubice Airport | 84 km 52 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 86 km 53 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 131 km 81 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 132 km 82 ml | |
BRQ | Turany Airport | 191 km 118 ml | |
POZ | Poznan Airport | 197 km 122 ml |