Thời gian hiện tại ở Sucha Góra, Powiat kłodzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kłodzki, Województwo Dolnośląskie – Sucha Góra. Đánh bẩy Sucha Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sucha Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sucha Góra, nhiều khách sạn ở Sucha Góra, dân số ở Sucha Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sucha Góra, Powiat kłodzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:39
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sucha Góra, Powiat kłodzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Sucha Góra, Powiat kłodzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°16'0" 50.2667 |
Kinh độ | 16°52'60" 16.8833 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 99,933 |
Về Powiat kłodzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 160,465 |
Tính số lượt xem | 13,447 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,106 |
Sân bay gần Sucha Góra, Powiat kłodzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
PED | Pardubice Airport | 86 km 54 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 93 km 58 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 109 km 68 ml | |
BRQ | Turany Airport | 125 km 78 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 208 km 130 ml | |
POZ | Poznan Airport | 239 km 148 ml |