Thời gian hiện tại ở Tyńczyk Legnicki, Powiat legnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat legnicki, Województwo Dolnośląskie – Tyńczyk Legnicki. Đánh bẩy Tyńczyk Legnicki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tyńczyk Legnicki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tyńczyk Legnicki, nhiều khách sạn ở Tyńczyk Legnicki, dân số ở Tyńczyk Legnicki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Tyńczyk Legnicki, Powiat legnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:42
:24 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tyńczyk Legnicki, Powiat legnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Tyńczyk Legnicki, Powiat legnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°8'27" 51.1408 |
Kinh độ | 16°7'22" 16.1227 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,571 |
Về Powiat legnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 55,233 |
Tính số lượt xem | 3,639 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,766,988 |
Sân bay gần Tyńczyk Legnicki, Powiat legnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 54 km 34 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 98 km 61 ml | |
PED | Pardubice Airport | 128 km 80 ml | |
POZ | Poznan Airport | 150 km 93 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 252 km 156 ml |