Thời gian hiện tại ở Płóczki Górne, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie – Płóczki Górne. Đánh bẩy Płóczki Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Płóczki Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Płóczki Górne, nhiều khách sạn ở Płóczki Górne, dân số ở Płóczki Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Płóczki Górne, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:38
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Płóczki Górne, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Płóczki Górne, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°4'36" 51.0767 |
Kinh độ | 15°32'7" 15.5353 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,860 |
Về Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 46,360 |
Tính số lượt xem | 3,036 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,772,275 |
Sân bay gần Płóczki Górne, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 95 km 59 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 95 km 59 ml | |
PED | Pardubice Airport | 119 km 74 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 140 km 87 ml | |
POZ | Poznan Airport | 173 km 108 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 283 km 176 ml |