Thời gian hiện tại ở Pławna Górna, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie – Pławna Górna. Đánh bẩy Pławna Górna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pławna Górna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pławna Górna, nhiều khách sạn ở Pławna Górna, dân số ở Pławna Górna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pławna Górna, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:44
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pławna Górna, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Pławna Górna, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°2'16" 51.0378 |
Kinh độ | 15°33'50" 15.5639 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,986 |
Về Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 46,360 |
Tính số lượt xem | 3,041 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,774,846 |
Sân bay gần Pławna Górna, Powiat lwówecki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 94 km 58 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 100 km 62 ml | |
PED | Pardubice Airport | 115 km 71 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 138 km 86 ml | |
POZ | Poznan Airport | 176 km 109 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 288 km 179 ml |