Thời gian hiện tại ở Stary Górnik, Powiat oławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat oławski, Województwo Dolnośląskie – Stary Górnik. Đánh bẩy Stary Górnik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Górnik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Górnik, nhiều khách sạn ở Stary Górnik, dân số ở Stary Górnik, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Górnik, Powiat oławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:34
:42 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Górnik, Powiat oławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Stary Górnik, Powiat oławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°57'27" 50.9576 |
Kinh độ | 17°20'28" 17.341 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,571 |
Về Powiat oławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 76,505 |
Tính số lượt xem | 3,001 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,766,964 |
Sân bay gần Stary Górnik, Powiat oławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 35 km 22 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 134 km 83 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 151 km 94 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 166 km 103 ml | |
POZ | Poznan Airport | 166 km 103 ml | |
BRQ | Turany Airport | 206 km 128 ml |