Thời gian hiện tại ở Mazurowice, Powiat średzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat średzki, Województwo Dolnośląskie – Mazurowice. Đánh bẩy Mazurowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazurowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazurowice, nhiều khách sạn ở Mazurowice, dân số ở Mazurowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Mazurowice, Powiat średzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:42
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazurowice, Powiat średzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Mazurowice, Powiat średzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°12'46" 51.2128 |
Kinh độ | 16°27'47" 16.463 |
Dân số | 413 |
Tính số lượt xem | 449 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,398 |
Về Powiat średzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 53,722 |
Tính số lượt xem | 3,211 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,764,130 |
Sân bay gần Mazurowice, Powiat średzki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 33 km 20 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 103 km 64 ml | |
POZ | Poznan Airport | 136 km 84 ml | |
PED | Pardubice Airport | 143 km 89 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 234 km 145 ml |