Thời gian hiện tại ở Pożarzysko, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie – Pożarzysko. Đánh bẩy Pożarzysko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pożarzysko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pożarzysko, nhiều khách sạn ở Pożarzysko, dân số ở Pożarzysko, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pożarzysko, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:17
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pożarzysko, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Pożarzysko, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°56'36" 50.9434 |
Kinh độ | 16°33'42" 16.5616 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,719 |
Về Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 158,392 |
Tính số lượt xem | 5,116 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,769,808 |
Sân bay gần Pożarzysko, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 30 km 18 ml | |
PED | Pardubice Airport | 119 km 74 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 132 km 82 ml | |
POZ | Poznan Airport | 165 km 102 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 178 km 110 ml | |
BRQ | Turany Airport | 200 km 124 ml |