Thời gian hiện tại ở Marcinowiczki, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie – Marcinowiczki. Đánh bẩy Marcinowiczki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marcinowiczki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marcinowiczki, nhiều khách sạn ở Marcinowiczki, dân số ở Marcinowiczki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Marcinowiczki, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:50
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marcinowiczki, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Marcinowiczki, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°58'33" 50.9758 |
Kinh độ | 16°32'38" 16.5439 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,712 |
Về Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 158,392 |
Tính số lượt xem | 5,116 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,769,595 |
Sân bay gần Marcinowiczki, Powiat świdnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 29 km 18 ml | |
PED | Pardubice Airport | 121 km 75 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 128 km 80 ml | |
POZ | Poznan Airport | 161 km 100 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 181 km 113 ml | |
BRQ | Turany Airport | 203 km 126 ml |