Thời gian hiện tại ở Rogożowa, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie – Rogożowa. Đánh bẩy Rogożowa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rogożowa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rogożowa, nhiều khách sạn ở Rogożowa, dân số ở Rogożowa, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Rogożowa, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:46
:17 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rogożowa, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Rogożowa, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°28'0" 51.4667 |
Kinh độ | 16°48'0" 16.8 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,571 |
Về Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 84,495 |
Tính số lượt xem | 2,735 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,766,997 |
Sân bay gần Rogożowa, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 41 km 25 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 103 km 64 ml | |
POZ | Poznan Airport | 105 km 66 ml | |
PED | Pardubice Airport | 178 km 111 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 198 km 123 ml |