Thời gian hiện tại ở Krzyżanowice, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie – Krzyżanowice. Đánh bẩy Krzyżanowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krzyżanowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krzyżanowice, nhiều khách sạn ở Krzyżanowice, dân số ở Krzyżanowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krzyżanowice, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:47
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krzyżanowice, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Krzyżanowice, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°10'31" 51.1753 |
Kinh độ | 17°3'3" 17.0507 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,712 |
Về Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 84,495 |
Tính số lượt xem | 2,737 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,769,586 |
Sân bay gần Krzyżanowice, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 13 km 8 ml | |
POZ | Poznan Airport | 139 km 86 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 162 km 101 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 174 km 108 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 223 km 139 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 229 km 142 ml |