Thời gian hiện tại ở Ksieginice, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie – Ksieginice. Đánh bẩy Ksieginice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ksieginice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ksieginice, nhiều khách sạn ở Ksieginice, dân số ở Ksieginice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ksieginice, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:16
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ksieginice, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Ksieginice, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°19'56" 51.3321 |
Kinh độ | 17°4'45" 17.0792 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 99,792 |
Về Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 84,495 |
Tính số lượt xem | 2,719 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,753,614 |
Sân bay gần Ksieginice, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 28 km 18 ml | |
POZ | Poznan Airport | 122 km 76 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 166 km 103 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 170 km 105 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 206 km 128 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 237 km 147 ml |