Thời gian hiện tại ở Marcinowo, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie – Marcinowo. Đánh bẩy Marcinowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marcinowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marcinowo, nhiều khách sạn ở Marcinowo, dân số ở Marcinowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Marcinowo, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:17
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marcinowo, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Marcinowo, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°19'28" 51.3244 |
Kinh độ | 17°1'26" 17.0238 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,729 |
Về Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 84,495 |
Tính số lượt xem | 2,738 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,769,982 |
Sân bay gần Marcinowo, Powiat trzebnicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 26 km 16 ml | |
POZ | Poznan Airport | 122 km 76 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 170 km 106 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 172 km 107 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 208 km 129 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 240 km 149 ml |