Thời gian hiện tại ở Struga, Powiat wałbrzyski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wałbrzyski, Województwo Dolnośląskie – Struga. Đánh bẩy Struga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Struga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Struga, nhiều khách sạn ở Struga, dân số ở Struga, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Struga, Powiat wałbrzyski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:28
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Struga, Powiat wałbrzyski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Struga, Powiat wałbrzyski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°49'17" 50.8214 |
Kinh độ | 16°13'39" 16.2275 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 99,954 |
Về Powiat wałbrzyski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 56,446 |
Tính số lượt xem | 3,038 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,512 |
Sân bay gần Struga, Powiat wałbrzyski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 57 km 35 ml | |
PED | Pardubice Airport | 96 km 60 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 133 km 83 ml | |
POZ | Poznan Airport | 182 km 113 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 184 km 114 ml | |
BRQ | Turany Airport | 189 km 117 ml |