Thời gian hiện tại ở Glinica, Powiat wrocławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat wrocławski, Województwo Dolnośląskie – Glinica. Đánh bẩy Glinica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Glinica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Glinica, nhiều khách sạn ở Glinica, dân số ở Glinica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Glinica, Powiat wrocławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:30
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Glinica, Powiat wrocławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Glinica, Powiat wrocławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°51'35" 50.8596 |
Kinh độ | 16°50'22" 16.8395 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 99,952 |
Về Powiat wrocławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 141,337 |
Tính số lượt xem | 6,806 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,354 |
Sân bay gần Glinica, Powiat wrocławski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 28 km 17 ml | |
PED | Pardubice Airport | 122 km 76 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 151 km 94 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 158 km 98 ml | |
POZ | Poznan Airport | 173 km 107 ml | |
BRQ | Turany Airport | 190 km 118 ml |