Thời gian hiện tại ở Kamieniec Ząbkowicki, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie – Kamieniec Ząbkowicki. Đánh bẩy Kamieniec Ząbkowicki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamieniec Ząbkowicki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamieniec Ząbkowicki, nhiều khách sạn ở Kamieniec Ząbkowicki, dân số ở Kamieniec Ząbkowicki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kamieniec Ząbkowicki, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:32
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamieniec Ząbkowicki, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:06 |
Về Kamieniec Ząbkowicki, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°31'31" 50.5254 |
Kinh độ | 16°52'45" 16.8792 |
Dân số | 4,200 |
Tính số lượt xem | 4,234 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 98,055 |
Về Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 66,009 |
Tính số lượt xem | 4,295 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,726,636 |
Sân bay gần Kamieniec Ząbkowicki, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 64 km 40 ml | |
PED | Pardubice Airport | 99 km 62 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 128 km 80 ml | |
BRQ | Turany Airport | 154 km 95 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 183 km 114 ml | |
POZ | Poznan Airport | 210 km 131 ml |