Thời gian hiện tại ở Jankówka, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie – Jankówka. Đánh bẩy Jankówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jankówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jankówka, nhiều khách sạn ở Jankówka, dân số ở Jankówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jankówka, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:11
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jankówka, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Jankówka, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°41'23" 50.6897 |
Kinh độ | 16°56'57" 16.9492 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,312 |
Về Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 66,009 |
Tính số lượt xem | 4,381 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,424 |
Sân bay gần Jankówka, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 46 km 29 ml | |
PED | Pardubice Airport | 114 km 71 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 139 km 86 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 170 km 106 ml | |
BRQ | Turany Airport | 172 km 107 ml | |
POZ | Poznan Airport | 192 km 119 ml |