Thời gian hiện tại ở Biernacice, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie – Biernacice. Đánh bẩy Biernacice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Biernacice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Biernacice, nhiều khách sạn ở Biernacice, dân số ở Biernacice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Biernacice, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:02
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Biernacice, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Biernacice, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°34'13" 50.5702 |
Kinh độ | 17°0'50" 17.014 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,025 |
Về Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 66,009 |
Tính số lượt xem | 4,369 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,757,579 |
Sân bay gần Biernacice, Powiat ząbkowicki, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 60 km 37 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 125 km 78 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 146 km 91 ml | |
BRQ | Turany Airport | 160 km 99 ml | |
POZ | Poznan Airport | 206 km 128 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 210 km 130 ml |