Thời gian hiện tại ở Wojcieszów Górny, Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie – Wojcieszów Górny. Đánh bẩy Wojcieszów Górny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wojcieszów Górny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wojcieszów Górny, nhiều khách sạn ở Wojcieszów Górny, dân số ở Wojcieszów Górny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wojcieszów Górny, Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:19
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wojcieszów Górny, Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Wojcieszów Górny, Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°57'0" 50.95 |
Kinh độ | 15°55'0" 15.9167 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,332 |
Về Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 44,126 |
Tính số lượt xem | 2,361 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,778 |
Sân bay gần Wojcieszów Górny, Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 71 km 44 ml | |
PED | Pardubice Airport | 105 km 65 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 113 km 70 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 150 km 93 ml | |
POZ | Poznan Airport | 175 km 108 ml | |
BRQ | Turany Airport | 208 km 129 ml |