Thời gian hiện tại ở Stara Kraśnica, Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie – Stara Kraśnica. Đánh bẩy Stara Kraśnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Kraśnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Kraśnica, nhiều khách sạn ở Stara Kraśnica, dân số ở Stara Kraśnica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stara Kraśnica, Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:18
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Kraśnica, Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Stara Kraśnica, Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°59'43" 50.9952 |
Kinh độ | 15°54'60" 15.9166 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,504 |
Về Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 44,126 |
Tính số lượt xem | 2,363 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,765,762 |
Sân bay gần Stara Kraśnica, Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 70 km 43 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 108 km 67 ml | |
PED | Pardubice Airport | 110 km 68 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 153 km 95 ml | |
POZ | Poznan Airport | 170 km 106 ml | |
BRQ | Turany Airport | 213 km 132 ml |