Thời gian hiện tại ở Prusice Górne, Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie – Prusice Górne. Đánh bẩy Prusice Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Prusice Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Prusice Górne, nhiều khách sạn ở Prusice Górne, dân số ở Prusice Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Prusice Górne, Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:03
:31 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Prusice Górne, Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Prusice Górne, Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°6'45" 51.1125 |
Kinh độ | 15°59'5" 15.9848 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,461 |
Về Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 44,126 |
Tính số lượt xem | 2,363 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,765,115 |
Sân bay gần Prusice Górne, Powiat złotoryjski, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 64 km 40 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 97 km 60 ml | |
PED | Pardubice Airport | 123 km 77 ml | |
POZ | Poznan Airport | 156 km 97 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 165 km 103 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 286 km 178 ml |