Thời gian hiện tại ở Legnica, Legnica, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Legnica, Województwo Dolnośląskie – Legnica. Đánh bẩy Legnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Legnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Legnica, nhiều khách sạn ở Legnica, dân số ở Legnica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Legnica, Legnica, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:28
:01 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Legnica, Legnica, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Legnica, Legnica, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°12'36" 51.2101 |
Kinh độ | 16°9'43" 16.1619 |
Dân số | 106,033 |
Tính số lượt xem | 106,300 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 98,115 |
Về Legnica, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 100,324 |
Tính số lượt xem | 355 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,456 |
Sân bay gần Legnica, Legnica, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 53 km 33 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 92 km 57 ml | |
PED | Pardubice Airport | 136 km 85 ml | |
POZ | Poznan Airport | 142 km 88 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 244 km 151 ml |