Thời gian hiện tại ở Fabryczna, Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Wrocław, Województwo Dolnośląskie – Fabryczna. Đánh bẩy Fabryczna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fabryczna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fabryczna, nhiều khách sạn ở Fabryczna, dân số ở Fabryczna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Fabryczna, Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:38
:40 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fabryczna, Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Fabryczna, Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°7'60" 51.1333 |
Kinh độ | 16°55'60" 16.9333 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,592 |
Về Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 638,586 |
Tính số lượt xem | 3,558 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,767,487 |
Sân bay gần Fabryczna, Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 4 km 2 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 132 km 82 ml | |
POZ | Poznan Airport | 143 km 89 ml | |
PED | Pardubice Airport | 150 km 93 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 230 km 143 ml |