Thời gian hiện tại ở Bieńkowice, Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Wrocław, Województwo Dolnośląskie – Bieńkowice. Đánh bẩy Bieńkowice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bieńkowice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bieńkowice, nhiều khách sạn ở Bieńkowice, dân số ở Bieńkowice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bieńkowice, Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:46
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bieńkowice, Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Bieńkowice, Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°3'4" 51.051 |
Kinh độ | 17°5'40" 17.0944 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 2,876,627 |
Tính số lượt xem | 100,074 |
Về Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
Dân số | 638,586 |
Tính số lượt xem | 3,545 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,758,233 |
Sân bay gần Bieńkowice, Wrocław, Województwo Dolnośląskie, Republic of Poland
WRO | Wroclaw Airport | 15 km 9 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 153 km 95 ml | |
POZ | Poznan Airport | 153 km 95 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 176 km 110 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 219 km 136 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 235 km 146 ml |