Thời gian hiện tại ở Grzmięca, Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie – Grzmięca. Đánh bẩy Grzmięca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grzmięca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grzmięca, nhiều khách sạn ở Grzmięca, dân số ở Grzmięca, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grzmięca, Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:00
:23 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grzmięca, Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Grzmięca, Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°19'60" 53.3333 |
Kinh độ | 19°22'60" 19.3833 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,069,083 |
Tính số lượt xem | 100,882 |
Về Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 78,879 |
Tính số lượt xem | 4,883 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,414 |
Sân bay gần Grzmięca, Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 130 km 81 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 131 km 81 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 168 km 104 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 189 km 118 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 311 km 193 ml |