Thời gian hiện tại ở Buk Góralski, Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie – Buk Góralski. Đánh bẩy Buk Góralski mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buk Góralski mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buk Góralski, nhiều khách sạn ở Buk Góralski, dân số ở Buk Góralski, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Buk Góralski, Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:08
:59 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buk Góralski, Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Buk Góralski, Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°23'52" 53.3979 |
Kinh độ | 19°13'39" 19.2274 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,069,083 |
Tính số lượt xem | 100,894 |
Về Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 78,879 |
Tính số lượt xem | 4,884 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,639 |
Sân bay gần Buk Góralski, Powiat brodnicki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 120 km 75 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 142 km 88 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 180 km 112 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 187 km 116 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 308 km 191 ml |