Thời gian hiện tại ở Gać, Powiat grudziądzki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat grudziądzki, Województwo Kujawsko-Pomorskie – Gać. Đánh bẩy Gać mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gać mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gać, nhiều khách sạn ở Gać, dân số ở Gać, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gać, Powiat grudziądzki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:55
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gać, Powiat grudziądzki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Gać, Powiat grudziądzki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°27'43" 53.462 |
Kinh độ | 18°47'16" 18.7878 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,069,083 |
Tính số lượt xem | 99,056 |
Về Powiat grudziądzki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 40,368 |
Tính số lượt xem | 3,442 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,868 |
Sân bay gần Gać, Powiat grudziądzki, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
BZG | Bydgoszcz Airport | 67 km 42 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 104 km 65 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 168 km 104 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 197 km 122 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 205 km 128 ml |