Thời gian hiện tại ở Grudziądz, Grudziądz, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Grudziądz, Województwo Kujawsko-Pomorskie – Grudziądz. Đánh bẩy Grudziądz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grudziądz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grudziądz, nhiều khách sạn ở Grudziądz, dân số ở Grudziądz, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grudziądz, Grudziądz, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:50
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grudziądz, Grudziądz, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Grudziądz, Grudziądz, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°29'3" 53.4841 |
Kinh độ | 18°45'13" 18.7537 |
Dân số | 99,486 |
Tính số lượt xem | 99,581 |
Về Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,069,083 |
Tính số lượt xem | 98,251 |
Về Grudziądz, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 95,629 |
Tính số lượt xem | 456 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,749,334 |
Sân bay gần Grudziądz, Grudziądz, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
BZG | Bydgoszcz Airport | 67 km 42 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 101 km 63 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 171 km 106 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 196 km 122 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 209 km 130 ml |