Thời gian hiện tại ở Budzisław, Powiat radziejowski, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat radziejowski, Województwo Kujawsko-Pomorskie – Budzisław. Đánh bẩy Budzisław mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budzisław mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budzisław, nhiều khách sạn ở Budzisław, dân số ở Budzisław, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budzisław, Powiat radziejowski, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:51
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budzisław, Powiat radziejowski, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Budzisław, Powiat radziejowski, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°32'28" 52.5412 |
Kinh độ | 18°37'45" 18.6293 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,069,083 |
Tính số lượt xem | 100,352 |
Về Powiat radziejowski, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 40,898 |
Tính số lượt xem | 5,078 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,784,347 |
Sân bay gần Budzisław, Powiat radziejowski, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
BZG | Bydgoszcz Airport | 76 km 47 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 105 km 65 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 137 km 85 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 164 km 102 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 205 km 127 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 291 km 181 ml |