Thời gian hiện tại ở Chełmża, Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie – Chełmża. Đánh bẩy Chełmża mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chełmża mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chełmża, nhiều khách sạn ở Chełmża, dân số ở Chełmża, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Chełmża, Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:40
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chełmża, Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Chełmża, Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°11'5" 53.1846 |
Kinh độ | 18°36'17" 18.6047 |
Dân số | 15,403 |
Tính số lượt xem | 15,504 |
Về Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 2,069,083 |
Tính số lượt xem | 98,169 |
Về Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
Dân số | 105,631 |
Tính số lượt xem | 5,794 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,747,920 |
Sân bay gần Chełmża, Powiat toruński, Województwo Kujawsko-Pomorskie, Republic of Poland
BZG | Bydgoszcz Airport | 43 km 27 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 133 km 83 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 160 km 99 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 195 km 121 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 229 km 142 ml |