Thời gian hiện tại ở Strzyżewice, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie – Strzyżewice. Đánh bẩy Strzyżewice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strzyżewice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Strzyżewice, nhiều khách sạn ở Strzyżewice, dân số ở Strzyżewice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Strzyżewice, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:57
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strzyżewice, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Strzyżewice, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°24'39" 51.4108 |
Kinh độ | 19°14'45" 19.2457 |
Dân số | 300 |
Tính số lượt xem | 335 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 153,159 |
Về Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 113,028 |
Tính số lượt xem | 7,893 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,793,003 |
Sân bay gần Strzyżewice, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 36 km 22 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 105 km 65 ml | |
RDO | Radom Airport | 137 km 85 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 146 km 91 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 151 km 94 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 153 km 95 ml |