Thời gian hiện tại ở Bukowie Górne, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie – Bukowie Górne. Đánh bẩy Bukowie Górne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukowie Górne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukowie Górne, nhiều khách sạn ở Bukowie Górne, dân số ở Bukowie Górne, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bukowie Górne, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:02
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukowie Górne, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Bukowie Górne, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°25'5" 51.418 |
Kinh độ | 19°24'21" 19.4058 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 153,309 |
Về Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 113,028 |
Tính số lượt xem | 7,903 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,794,692 |
Sân bay gần Bukowie Górne, Powiat bełchatowski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 34 km 21 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 108 km 67 ml | |
RDO | Radom Airport | 125 km 78 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 137 km 85 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 143 km 89 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 152 km 94 ml |