Thời gian hiện tại ở Łask, Powiat łaski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łaski, Województwo Łódzkie – Łask. Đánh bẩy Łask mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łask mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łask, nhiều khách sạn ở Łask, dân số ở Łask, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łask, Powiat łaski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:41
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łask, Powiat łaski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Łask, Powiat łaski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°35'26" 51.5906 |
Kinh độ | 19°7'58" 19.1328 |
Dân số | 18,577 |
Tính số lượt xem | 18,666 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 151,569 |
Về Powiat łaski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 50,224 |
Tính số lượt xem | 5,726 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,773,746 |
Sân bay gần Łask, Powiat łaski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 23 km 15 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 125 km 77 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 141 km 88 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 142 km 88 ml | |
RDO | Radom Airport | 146 km 91 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 175 km 109 ml |