Thời gian hiện tại ở Gaj Stary, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie – Gaj Stary. Đánh bẩy Gaj Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gaj Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gaj Stary, nhiều khách sạn ở Gaj Stary, dân số ở Gaj Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gaj Stary, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:15
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gaj Stary, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Gaj Stary, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°4'6" 52.0682 |
Kinh độ | 19°21'59" 19.3664 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 153,424 |
Về Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 50,527 |
Tính số lượt xem | 6,707 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,795,842 |
Sân bay gần Gaj Stary, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 39 km 24 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 97 km 60 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 110 km 69 ml | |
RDO | Radom Airport | 148 km 92 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 264 km 164 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 323 km 201 ml |