Thời gian hiện tại ở Ambrożew, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie – Ambrożew. Đánh bẩy Ambrożew mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ambrożew mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ambrożew, nhiều khách sạn ở Ambrożew, dân số ở Ambrożew, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ambrożew, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:21
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ambrożew, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Ambrożew, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°1'47" 52.0296 |
Kinh độ | 19°18'55" 19.3153 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 153,444 |
Về Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 50,527 |
Tính số lượt xem | 6,709 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,144 |
Sân bay gần Ambrożew, Powiat łęczycki, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 35 km 22 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 102 km 64 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 114 km 71 ml | |
RDO | Radom Airport | 149 km 93 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 268 km 166 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 328 km 204 ml |