Thời gian hiện tại ở Wola Chojnata, Powiat rawski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat rawski, Województwo Łódzkie – Wola Chojnata. Đánh bẩy Wola Chojnata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wola Chojnata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wola Chojnata, nhiều khách sạn ở Wola Chojnata, dân số ở Wola Chojnata, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wola Chojnata, Powiat rawski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:33
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wola Chojnata, Powiat rawski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Wola Chojnata, Powiat rawski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°47'57" 51.7992 |
Kinh độ | 20°31'23" 20.5231 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 2,541,832 |
Tính số lượt xem | 153,895 |
Về Powiat rawski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
Dân số | 48,997 |
Tính số lượt xem | 5,058 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,801,457 |
Sân bay gần Wola Chojnata, Powiat rawski, Województwo Łódzkie, Republic of Poland
WAW | Frederic Chopin Airport | 52 km 32 ml | |
RDO | Radom Airport | 66 km 41 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 73 km 45 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 78 km 48 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 179 km 111 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 198 km 123 ml |