Thời gian hiện tại ở Orzechów Stary, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bialski, Województwo Lubelskie – Orzechów Stary. Đánh bẩy Orzechów Stary mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Orzechów Stary mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Orzechów Stary, nhiều khách sạn ở Orzechów Stary, dân số ở Orzechów Stary, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Orzechów Stary, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:25
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Orzechów Stary, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Orzechów Stary, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°58'60" 51.9833 |
Kinh độ | 23°1'0" 23.0167 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,510 |
Về Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 111,922 |
Tính số lượt xem | 11,660 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,654 |
Sân bay gần Orzechów Stary, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 61 km 38 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 87 km 54 ml | |
GNA | Grodno Airport | 194 km 121 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 219 km 136 ml |