Thời gian hiện tại ở Kolonja Wisznice, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bialski, Województwo Lubelskie – Kolonja Wisznice. Đánh bẩy Kolonja Wisznice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kolonja Wisznice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kolonja Wisznice, nhiều khách sạn ở Kolonja Wisznice, dân số ở Kolonja Wisznice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kolonja Wisznice, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:51
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kolonja Wisznice, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Kolonja Wisznice, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°48'4" 51.8011 |
Kinh độ | 23°14'3" 23.2341 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,570 |
Về Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 111,922 |
Tính số lượt xem | 11,667 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,370 |
Sân bay gần Kolonja Wisznice, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 57 km 35 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 74 km 46 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 206 km 128 ml | |
GNA | Grodno Airport | 211 km 131 ml |