Thời gian hiện tại ở Wisznice, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bialski, Województwo Lubelskie – Wisznice. Đánh bẩy Wisznice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wisznice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wisznice, nhiều khách sạn ở Wisznice, dân số ở Wisznice, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wisznice, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:54
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wisznice, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Wisznice, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°47'21" 51.7892 |
Kinh độ | 23°12'30" 23.2084 |
Dân số | 1,559 |
Tính số lượt xem | 1,589 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 137,205 |
Về Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 111,922 |
Tính số lượt xem | 11,394 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,746,055 |
Sân bay gần Wisznice, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 59 km 37 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 72 km 44 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 204 km 127 ml | |
GNA | Grodno Airport | 213 km 132 ml |