Thời gian hiện tại ở Janów Podlaski, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bialski, Województwo Lubelskie – Janów Podlaski. Đánh bẩy Janów Podlaski mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Janów Podlaski mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Janów Podlaski, nhiều khách sạn ở Janów Podlaski, dân số ở Janów Podlaski, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Janów Podlaski, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:00
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Janów Podlaski, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Janów Podlaski, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°11'38" 52.194 |
Kinh độ | 23°12'44" 23.2122 |
Dân số | 2,655 |
Tính số lượt xem | 2,744 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 137,081 |
Về Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 111,922 |
Tính số lượt xem | 11,389 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,744,212 |
Sân bay gần Janów Podlaski, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 47 km 29 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 113 km 70 ml | |
GNA | Grodno Airport | 168 km 105 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 305 km 189 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 305 km 189 ml |