Thời gian hiện tại ở Buczyce Stare, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat bialski, Województwo Lubelskie – Buczyce Stare. Đánh bẩy Buczyce Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buczyce Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buczyce Stare, nhiều khách sạn ở Buczyce Stare, dân số ở Buczyce Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Buczyce Stare, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:16
:00 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buczyce Stare, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Buczyce Stare, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°13'16" 52.221 |
Kinh độ | 23°11'35" 23.193 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 135,892 |
Về Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 111,922 |
Tính số lượt xem | 11,301 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,537 |
Sân bay gần Buczyce Stare, Powiat bialski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
BQT | Brest Airport | 48 km 30 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 115 km 72 ml | |
GNA | Grodno Airport | 166 km 103 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 302 km 188 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 303 km 188 ml |