Thời gian hiện tại ở Króle Stare, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie – Króle Stare. Đánh bẩy Króle Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Króle Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Króle Stare, nhiều khách sạn ở Króle Stare, dân số ở Króle Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Króle Stare, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:57
:43 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Króle Stare, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Króle Stare, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°26'11" 50.4364 |
Kinh độ | 22°45'35" 22.7597 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,500 |
Về Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 101,949 |
Tính số lượt xem | 7,273 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,548 |
Sân bay gần Króle Stare, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 63 km 39 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 89 km 55 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 110 km 68 ml | |
RDO | Radom Airport | 152 km 94 ml | |
BQT | Brest Airport | 203 km 126 ml |