Thời gian hiện tại ở Gaj Czernięcki, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie – Gaj Czernięcki. Đánh bẩy Gaj Czernięcki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gaj Czernięcki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gaj Czernięcki, nhiều khách sạn ở Gaj Czernięcki, dân số ở Gaj Czernięcki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gaj Czernięcki, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:54
:37 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gaj Czernięcki, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Gaj Czernięcki, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°47'26" 50.7906 |
Kinh độ | 22°48'55" 22.8154 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,498 |
Về Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 101,949 |
Tính số lượt xem | 7,273 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,533 |
Sân bay gần Gaj Czernięcki, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 50 km 31 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 93 km 58 ml | |
RDO | Radom Airport | 130 km 81 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 135 km 84 ml | |
BQT | Brest Airport | 165 km 103 ml |