Thời gian hiện tại ở Guzówka-Kolonia, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie – Guzówka-Kolonia. Đánh bẩy Guzówka-Kolonia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guzówka-Kolonia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Guzówka-Kolonia, nhiều khách sạn ở Guzówka-Kolonia, dân số ở Guzówka-Kolonia, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Guzówka-Kolonia, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:11
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guzówka-Kolonia, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Guzówka-Kolonia, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°51'39" 50.8609 |
Kinh độ | 22°43'3" 22.7176 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 141,860 |
Về Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 101,949 |
Tính số lượt xem | 7,322 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,808,324 |
Sân bay gần Guzówka-Kolonia, Powiat biłgorajski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 41 km 26 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 96 km 60 ml | |
RDO | Radom Airport | 120 km 75 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 146 km 91 ml | |
BQT | Brest Airport | 161 km 100 ml |