Thời gian hiện tại ở Świerże, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat chełmski, Województwo Lubelskie – Świerże. Đánh bẩy Świerże mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Świerże mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Świerże, nhiều khách sạn ở Świerże, dân số ở Świerże, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Świerże, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:24
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Świerże, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Świerże, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°13'2" 51.2171 |
Kinh độ | 23°44'7" 23.7353 |
Dân số | 990 |
Tính số lượt xem | 1,022 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 137,233 |
Về Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 78,579 |
Tính số lượt xem | 10,610 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,746,518 |
Sân bay gần Świerże, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 73 km 45 ml | |
BQT | Brest Airport | 101 km 62 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 172 km 107 ml | |
GNA | Grodno Airport | 272 km 169 ml |