Thời gian hiện tại ở Kolonia Horodyszcze, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat chełmski, Województwo Lubelskie – Kolonia Horodyszcze. Đánh bẩy Kolonia Horodyszcze mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kolonia Horodyszcze mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kolonia Horodyszcze, nhiều khách sạn ở Kolonia Horodyszcze, dân số ở Kolonia Horodyszcze, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kolonia Horodyszcze, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:58
:05 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kolonia Horodyszcze, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Kolonia Horodyszcze, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°10'15" 51.1707 |
Kinh độ | 23°26'6" 23.4349 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,500 |
Về Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 78,579 |
Tính số lượt xem | 10,892 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,790,549 |
Sân bay gần Kolonia Horodyszcze, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 52 km 33 ml | |
BQT | Brest Airport | 110 km 68 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 154 km 95 ml | |
GNA | Grodno Airport | 279 km 173 ml |