Thời gian hiện tại ở Kanie-Stacja, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat chełmski, Województwo Lubelskie – Kanie-Stacja. Đánh bẩy Kanie-Stacja mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kanie-Stacja mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kanie-Stacja, nhiều khách sạn ở Kanie-Stacja, dân số ở Kanie-Stacja, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kanie-Stacja, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:23
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kanie-Stacja, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Kanie-Stacja, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°7'25" 51.1236 |
Kinh độ | 23°5'58" 23.0994 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,052 |
Về Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 78,579 |
Tính số lượt xem | 10,871 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,784,259 |
Sân bay gần Kanie-Stacja, Powiat chełmski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 31 km 19 ml | |
BQT | Brest Airport | 123 km 76 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 135 km 84 ml | |
GNA | Grodno Airport | 287 km 178 ml |