Thời gian hiện tại ở Strzyżów, Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie – Strzyżów. Đánh bẩy Strzyżów mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strzyżów mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Strzyżów, nhiều khách sạn ở Strzyżów, dân số ở Strzyżów, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Strzyżów, Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:11
:13 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strzyżów, Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Strzyżów, Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°50'47" 50.8465 |
Kinh độ | 24°1'37" 24.0269 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 140,566 |
Về Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 64,428 |
Tính số lượt xem | 6,159 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,791,227 |
Sân bay gần Strzyżów, Powiat hrubieszowski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LWO | Lviv International Airport | 115 km 71 ml | |
BQT | Brest Airport | 142 km 88 ml |