Thời gian hiện tại ở Larkhābī, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān – Larkhābī. Đánh bẩy Larkhābī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Larkhābī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Larkhābī, nhiều khách sạn ở Larkhābī, dân số ở Larkhābī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Larkhābī, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:38
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Larkhābī, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Larkhābī, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°17'27" 36.2909 |
Kinh độ | 68°44'2" 68.7338 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 38,163 |
Về Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,459 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,397,356 |
Sân bay gần Larkhābī, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 144 km 90 ml | |
TMJ | Termez Airport | 167 km 104 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 175 km 109 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 187 km 116 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 211 km 131 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 251 km 156 ml |