Thời gian hiện tại ở Rożki, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie – Rożki. Đánh bẩy Rożki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rożki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rożki, nhiều khách sạn ở Rożki, dân số ở Rożki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Rożki, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:17
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rożki, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Rożki, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°54'32" 50.9089 |
Kinh độ | 22°48'3" 22.8009 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 2,157,202 |
Tính số lượt xem | 139,827 |
Về Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
Dân số | 64,432 |
Tính số lượt xem | 6,508 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,781,221 |
Sân bay gần Rożki, Powiat krasnostawski, Województwo Lubelskie, Republic of Poland
LUZ | Lublin Airport | 37 km 23 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 104 km 64 ml | |
RDO | Radom Airport | 123 km 76 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 147 km 91 ml | |
BQT | Brest Airport | 154 km 96 ml |